Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
turbulent
/'tɜ:bjʊlənt/
US
UK
Tính từ
hỗn loạn
turbulent
crowds
đám đông hỗn loạn
turbulent
weather
conditions
điều kiện thời tiết hỗn loạn
cuồng loạn
turbulent
thoughts
những ý tưởng cuồng loạn
* Các từ tương tự:
turbulently