tumult
/'tju:mʌlt/ /'tu:mʌlt/
Danh từ
sự xôn xao, sự náo động
sự náo động trong cuộc chiến
sự ồn ào; tiếng nhao nhao
bài nói của ông ta khiến nghị viện nhao nhao phản đối
sự xáo động, sự bối rối
tâm trí bà ta đang rối bời
khi cơn xáo động trong lòng anh lắng dịu