Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tube
/tju:b/
/tu:b/
US
UK
Danh từ
ống
laboratory
test-tubes
ống nghiệm
a
tube
of
toothpaste
một ống kem đánh răng
bronchial
tubes
(
gi
ả
i
ph
ẫ
u
)
ống phế quản
săm (lốp xe)
an
inner
tube
săm (ruột) bánh xe (xe đạp, xe hơi…)
như cathode ray tube
xem
cathode
ray
tube
the tube
(cách viết khác the underground) (Anh, khẩu ngữ) xe điện ngầm (ở Luân Đôn)
travel
to
work
by
tube (
on
the
tube)
đi làm bằng xe điện ngầm
* Các từ tương tự:
tube-dwelling
,
tubeless
,
tuber
,
tubercle
,
tubercul-
,
tubercular
,
tuberculate
,
tuberculation
,
tuberculin