Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inner
/'inə[r]/
US
UK
Tính từ
bên trong
an
inner
room
căn phòng bên trong
trong thâm tâm, thầm kín
she
suspected
his
comments
had
an
inner
meaning
cô ta nghi những lời bình luận của anh ta có một ý nghĩa thầm kín
* Các từ tương tự:
inner circle
,
inner city
,
inner lane
,
inner man
,
inner multiplication
,
inner point
,
inner product
,
inner tube
,
inner-directed