Động từ
    
    xâm phạm (đất đai, tài sản của ai)
    
    
    
    xâm phạm đất đai của ai
    
    
    
    cấm xâm phạm, cấm vào
    
    lạm dụng
    
    
    
    lạm dụng lòng hiếu khách của ai
    
    (against somebody) (cổ; kinh thánh) phạm tội lỗi
    
    Danh từ
    
    sự xâm phạm (đất đai, tài sản của người khác)
    
    sự lạm dụng
    
    (cổ; kinh thánh) tội lỗi, điều sai trái