Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
trench
/trent∫/
US
UK
Danh từ
rãnh, mương
irrigation
trenches
mương tưới nước
hào, hầm
communication
trenches
hào giao thông
đào mương
đào hào giao thông
* Các từ tương tự:
trench coat
,
trench fever
,
trench foot
,
trench mortar
,
trench-digger
,
trench-knife
,
trench-warfave
,
trenchancy
,
trenchant