Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
traverse
/træ'vɜ:s/
US
UK
Động từ
đi ngang qua, băng qua
skiers
traversing
the
slopes
những người trượt tuyết trượt ngang qua các sườn dốc
the
road
traverses
a
wild
and
mountainous
region
con đường băng qua một vùng núi non hoang dã
Danh từ
thanh ngang, đòn ngang
sự vắt ngang (sang một con đường dễ leo hơn) (leo núi)