Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
traverse
/trəˈvɚs/
US
UK
verb
-verses; -versed; -versing
[+ obj] somewhat formal :to move across (an area)
The
candidates
traversed
the
state
throughout
the
campaign
.
ships
traversing
the
ocean
The
river
traverses
the
county
.