Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
transmit
/trænz'mit/
US
UK
Động từ
(-tt-)
truyền
the
World
Cup
Final
is
being
transmitted
live
to
over
fifty
countries
trận chung kết cúp Thế giới được truyền trực tiếp tới hơn năm mươi nước
transmit
knowledge
from
one
generation
to
another
truyền kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác
iron
transmits
heat
sắt truyền nhiệt
* Các từ tương tự:
transmittable
,
transmittal
,
transmittance
,
transmitter
,
transmitter-receiver
,
transmitting