Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tranquil
/'træηkwil/
US
UK
Tính từ
yên lặng, yên tĩnh, thanh bình
lead
a
tranquil
life
in
the
country
sống một cuộc sống yên tĩnh ở miền quê
* Các từ tương tự:
tranquility
,
tranquilize
,
tranquilizer
,
tranquillise
,
tranquilliser
,
tranquillity
,
tranquillization
,
tranquillize
,
tranquillizer