Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tranquil
/ˈtræŋkwəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :quiet and peaceful
a
tranquil
life
/
sea
/
village
* Các từ tương tự:
tranquility
,
tranquilize
,
tranquilizer