Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tomb
US
UK
noun
Every year his tomb is visited by a mysterious woman in black
sepulchre
crypt
vault
mausoleum
grave
catacomb
burial-chamber
final
or
last
resting-place
* Các từ tương tự:
tombstone