Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tomb
/ˈtuːm/
US
UK
noun
plural tombs
[count] :a building or chamber above or below the ground in which a dead body is kept
the
tomb
of
Alexander
the
Great
* Các từ tương tự:
tombola
,
tomboy
,
tombstone