Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
titter
/'titə[r]/
US
UK
Động từ
cười gượng [gạo]
the
audience
tittered
politely
khán giả cười gượng một cách lịch sự
Danh từ
nụ cười gượng