Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tier
/tiə[r]/
US
UK
Danh từ
tầng, lớp
place
on
tiers
one
above
another
xếp thành tầng
dãy ghế (trong rạp hát…)
a
box
in
the
first
tier
một lô ở tầng một
* Các từ tương tự:
tierce
,
tierced
,
tiercel
,
tiercet
,
tiered
,
-tiered