Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tiered
/tiəd/
US
UK
Tính từ
được xếp thành dãy
tiered
seating
ghế ngồi xếp thành dãy
* Các từ tương tự:
-tiered