Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
testify
/'testifai/
US
UK
Động từ
(testified) (+ against, for, to)
trịnh trọng làm chứng (trước tòa…)
summoned
to
testify
in
court
được đòi ra làm chứng trước tòa
là bằng chứng của; chứng tỏ; biểu lộ
tears
that
testified
[
to
]
her
grief
những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta