Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
terrace
/'terəs/
US
UK
Danh từ
đất bậc thang, ruộng bậc thang (ở sườn đồi…)
khán đài bậc thang (ở sân vận động…)
dãy nhà
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
tạo thành bậc thang
a
terraced
hillside
sườn đồi [tạo thành] bậc thang
* Các từ tương tự:
terraced house