Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tent
/tent/
US
UK
Danh từ
lều; rạp
pitch
tents
cắm lều, cắm trại
lift
(
strike
)
tents
nhổ lều, nhổ trại
* Các từ tương tự:
tent-bed
,
tent-cloth
,
tent-door
,
tent-peg
,
tent-pin
,
tent-rope
,
tentacle
,
tentacled
,
tentacular