Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tenacious
/ti'nei∫əs/
US
UK
Tính từ
bám chặt
the
eagle
seized
its
prey
in
a
tenacious
grip
con đại bàng cắp con mồi trong móng vuốt siết chặt của nó
kiên trì
she
is
tenacious
in
defence
of
her
rights
bà ta kiên trì bảo vệ quyền lợi của mình
dai (trí nhớ)
* Các từ tương tự:
tenaciously
,
tenaciousness