Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tandem
/'tændəm/
US
UK
Danh từ
xe đạp nhiều chỗ ngồi đạp
in tandem
ngồi theo hàng dọc, xếp theo hàng dọc
horses
harnessed
in
tandem
ngựa thắng theo hàng dọc
he
and
his
wife
run
the
business
in
tandem
anh ta và vợ cùng điều hành doanh nghiệp