Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
symptom
US
UK
noun
Esmeralda is extremely jealous - I recognize the symptoms
manifestation
evidence
syndrome
mark
token
indication
cue
clue
(
warning
)
sign
characteristic
trait
feature
earmark
marker
* Các từ tương tự:
symptomatic