Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
earmark
/'iəmɑ:k/
US
UK
Động từ
dành riêng (cho một mục đích)
I
earmark
a
sum
of
money
for
research
tôi dành riêng một số tiền cho công việc nghiên cứu