Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swerve
/swɜ:v/
US
UK
Động từ
đổi hướng đột ngột, ngoặt gắt
the
ball
swerved
to
the
left
quả bóng đã ngoặt sang trái
she
never
swerves
from
her
determination
to
succeed
bà ta không bao giờ thay đổi quyết tâm thành đạt
Danh từ
sự đổi hướng đột ngột sự ngoặc bất thình lình
a
dangerous
swerve
sự ngoặt gắt nguy hiểm
* Các từ tương tự:
swerveless