Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
swat
/swɒt/
US
UK
Động từ
(-tt-)
phát, đập (bằng một vật phẳng)
I
swatted
him
on
the
bottom
with
a
rolled-up
newspaper
tôi lấy tờ báo cuộn lại phát vào mông nó
swat
a
fly
đập một con ruồi
Danh từ
cái phát, cái đập
give
that
fly
a
swat
hãy đập con ruồi đó một cái
* Các từ tương tự:
swatch
,
swath
,
swathe
,
swatter