Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
swashbuckling
US
UK
adjective
Those old swashbuckling films with Errol Flynn, Richard Green, and Douglas Fairbanks, formed a genre all their own
adventurous
daring
daredevil
swaggering
roisterous
bold
dashing
flamboyant