Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flamboyant
/flæm'bɔiənt/
US
UK
Tính từ
khoa trương
flamboyant
gestures
cử chỉ khoa trương
lòe loẹt
flamboyant
clothes
quần áo lòe loẹt
* Các từ tương tự:
flamboyantly