Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swarthy
/swɔ:ði/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
ngăm ngăm (màu da); có da ngăm ngăm
a
swarthy
skin
da ngăm ngăm [đen]
a
swarthy
person
người có da ngăm ngăm