Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swarthy
US
UK
adjective
His swarthy complexion contrasted with her china-like pallor
swart
black
ebon
ebony
sable
pitch-black
jet-black
coal-black
raven
dark