Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sustenance
/'sʌstinəns/
US
UK
Danh từ
chất bổ; sự bổ dưỡng
there's
no
much
sustenance
in
a
glass
of
orange
squash
trong một cốc nước cam chẳng có mấy chất bổ
weak
from
lack
of
sustenance
yếu vì thiếu bổ dưỡng