Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
surmount
/sə'maʊnt/
US
UK
Động từ
khắc phục, vượt qua
surmount
a
difficulty
khắc phục một khó khăn
(thường ở dạng bị động) phủ lên trên, đặt lên đỉnh
a
weather-vane
surmounts
the
spire
;
the
spire
is
surmounted
by
a
weather-van
một chong chóng gió được đặt lên trên chóp tháp
* Các từ tương tự:
surmountable
,
surmounted