Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
surcharge
/'sɜ:t∫ɑ:dʒ/
US
UK
Động từ
(on something) trả thêm tiền
he
was
surcharged
on
the
parcel
anh phải trả thêm tiền cước về gói hàng
đóng dấu chồng (để sửa lại giá tem)
Danh từ
số tiền trả thêm
we
had
to
pay
a
fuel
surcharge
on
our
airline
tickets
because
of
the
sudden
increase
in
the
cost
of
oil
chúng tôi phải trả thêm tiền giá vé máy bay vì giá chất đốt tăng đột ngột
dấu đóng chồng (để sửa giá tem)