Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supple
/'sʌpl/
US
UK
Tính từ
(-r; -st)
dẻo, mềm dẻo
the
supple
limbs
of
a
child
tay chân mềm dẻo của em bé
she
has
a
supple
mind
cô ta có đầu óc mềm dẻo
* Các từ tương tự:
supple-jack
,
supplely
,
supplement
,
supplemental
,
supplementary
,
supplementary benefit
,
Supplementary special deposits
,
supplementation
,
suppleness