Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
limb
/lim/
US
UK
Danh từ
tay, chân
cành chính (của một cây to)
life and limb
xem
life
out on a limb
(khẩu ngữ)
bơ vơ, không nơi nương tựa
leave
somebody
(
be
,
go
)
on
a
limb
bỏ ai bơ vơ, bị bơ vơ
sound in wind and limb
xem
sound
tear somebody limb from limb
xem
tear
* Các từ tương tự:
limbate
,
limbec
,
limbec(k)
,
limbed
,
limber
,
limbo
,
-limbed