Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
superannuated
/ˌsuːpɚˈænjəˌweɪtəd/
US
UK
adjective
formal :old and therefore no longer very effective or useful
a
superannuated
opera
star
superannuated [=
outdated
]
software