Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
successive
/sək'sesiv/
US
UK
Tính từ
liên tiếp, kế tiếp
successive
government
những chính phủ liên tiếp
the
school
has
won
five
successive
games
nhà trường đã thắng năm cuộc thi đấu liên tiếp
* Các từ tương tự:
successively
,
successiveness