Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
successive
US
UK
adjective
Last season he scored in sixteen successive matches
uninterrupted
continuous
unbroken
continual
consecutive
succeeding