Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strengthen
/'streηθn/
US
UK
Động từ
củng cố; tăng cường
they
strengthen
the
wall
with
metal
support
họ gia cố bức tường với những thành đỡ bằng kim loại
the
wind
strengthened
during
the
night
gió đã thổi mạnh hơn trong đêm
the
dollar
has
strengthened
against
other
currencies
đồng đô la đã củng cố so với các đồng tiền khác
their
opposition
only
strengthened
her
resolve
sự phản ứng của họ chỉ thêm lòng kiên quyết của bà ta
* Các từ tương tự:
strengthened
,
strengthening