Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
currency
/'kʌrənsi/
US
UK
Danh từ
tiền, tiền tệ
paper
currency
tiền giấy
a
strong
currency
đồng tiền mạnh
sự phổ biến rộng rãi, sự thịnh hành
ideas
which
had
enjoyed
a
brief
currency
during
the
eighteenth
century
những tư tưởng thịnh hành một thời gian ngắn hồi thế kỷ mười tám
the
rumour
soon
gained
currency
tin đồn đã sớm lan truyền nhanh chóng
* Các từ tương tự:
Currency appreciation
,
Currency control
,
Currency depreciation
,
Currency notes
,
Currency principle
,
Currency retention quota
,
Currency substitution