Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
streamer
US
UK
noun
A long streamer fluttered from the mast
pennant
banner
pennon
flag
bannerette
or
banneret
banderole
or
banderol
or
bannerol
gonfalon
or
gonfanon
jack
burgee