Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
streamer
/'stri:mə[r]/
US
UK
Danh từ
cờ hẹp mà dài
băng giấy màu
a
room
decorated
with
balloons
and
streamers
gian phòng trang trí đầy bong bóng và băng giấy màu
như banner headline