Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stimulus
/'stimjʊləs/
US
UK
Danh từ
(số nhiều stimuli)
tác nhân kích thích, nhân tố kích thích
the
nutrient
in
the
soil
acts
as
a
stimulus
to
growth
(
to
make
the
plans
grow
)
chất dinh dưỡng trong đất là tác nhân kích thích sự sinh trưởng của cây
her
words
of
praise
were
a
stimulus
to
work
harder
lời khen của chị ta là một nhân tố kích thích làm việc tích cực hơn