Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stimulant
/'stimjʊlənt/
US
UK
Danh từ
chất kích thích
coffee
and
tea
are
mild
stimulants
cà phê và chè là những chất kích thích nhẹ
tác nhân kích thích
the
lowering
of
interest
rates
will
act
as
a
stimulant
to
economic
growth
sự hạ lãi suất sẽ tác dụng như là một tác nhân kích thích kinh tế phát triển