Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stamina
/'stæminə/
US
UK
Danh từ
khả năng chịu đựng; sự rắn rỏi
marathon
runners
need
plenty
of
stamina
vận động viên chạy marathon cần có nhiều khả năng chịu đựng
* Các từ tương tự:
staminaeal
,
staminal
,
staminate