Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stamina
/ˈstæmənə/
US
UK
noun
[noncount] :great physical or mental strength that allows you to continue doing something for a long time
Do
you
have
the
/
enough
stamina
to
finish
the
job
?