Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
squeal
/skwi:l/
US
UK
Danh từ
tiếng rít, tiếng kêu ré lên
the
squeal
of
brakes
tiếng phanh rít lên
squeals
of
protest
came
from
the
children
những tiếng kêu ré lên phản đối phát ra từ bọn trẻ
Động từ
kêu ré lên
the
children
squealed
with
delight
bọn trẻ kêu ré lên vì thích thú
(tiếng lóng) tố giác (đồng bọn của mình)
he
squealed
on
his
friends
nó tố giác các bạn nó (với cảnh sát)
* Các từ tương tự:
squealer