Danh từ
sự vui thích, sự vui sướng
đem lại vui thích cho
điều thích thú
những điều thích thú trong cuộc sống ở nông thôn
take delight in [doing] something
thích thú làm gì (nhất là làm cái gì độc ác họăc sai trái)
nó rất thích thú chứng tỏ rằng người khác sai trái
Động từ
làm cho vui thích
tiếng hát của cô làm mọi người vui thích
thích thú làm gì
nó thích chọc ghẹo em gái
cô ta thích được những người hâm mộ vây quanh cô