Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
squander
/'skwɒndə[r]/
US
UK
Động từ
(+ on)
phung phí; hoang phí (tiền của; thì giờ)
he's
squandered
all
his
savings
on
drink
tiết kiệm được đồng nào là anh ta cho vào rượu hết
squander
a
valuable
opportunity
bỏ phí mất một dịp quý giá
* Các từ tương tự:
squanderer
,
squandering
,
squanderingly
,
squandermania