Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sprout
/spraʊt/
US
UK
Động từ
nhú lên; nảy mầm; đâm chồi
we
can't
use
these
potatoes
,
they've
all
sprouted
ta không thể ăn khoai tây này, đã mọc mầm hết cả rồi
mọc, phát triển
when
do
deer
first
sprout
horns
?
hươu mọc sừng lần đầu vào tuổi nào nhỉ?
Danh từ
mầm, chồi
soya
sprouts
giá đậu tương
c
ả
i
bruxen
(
c
á
ch
vi
ế
t
kh
á
c
Brussels
sprouts
)
* Các từ tương tự:
sprouted soya
,
sprouting