Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sprout
US
UK
verb
With this warm weather, everything in my garden is beginning to sprout
bud
germinate
come
up
arise
begin
bloom
blossom
flower